1 |
KHÁM DA LIỄU (BHYT)
|
42.100 |
Giá khám bệnh, giá dịch vụ ngày giường bệnh |
2 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
70.300 |
Xét nghiệm |
3 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
4 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
5 |
CHLAMYDIA TEST NHANH
|
74.000 |
Xét nghiệm |
6 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
27.300 |
Xét nghiệm |
7 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
41.500 |
Xét nghiệm |
8 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
29.500 |
Xét nghiệm |
9 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
40.200 |
Xét nghiệm |
10 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
32.000 |
Xét nghiệm |
11 |
Định lượng Albumin [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
12 |
Định lượng Creatinin (máu)
|
21.800 |
Xét nghiệm |
13 |
Định lượng Glucose [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
14 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
15 |
Định lượng Urê máu [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
16 |
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
17 |
Định nhóm máu tại giường
|
40.200 |
Xét nghiệm |
18 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
|
260.000 |
Xét nghiệm |
19 |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA
|
441.000 |
Xét nghiệm |
20 |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA
|
441.000 |
Xét nghiệm |
21 |
Định lượng IgE đặc hiệu đối với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)
|
572.000 |
Xét nghiệm |
22 |
Định lượng IgE đặc hiệu đối với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)
|
572.000 |
Xét nghiệm |
23 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
404.000 |
Xét nghiệm |
24 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)(Đường máu mao mạch)
|
15.500 |
Xét nghiệm |
25 |
Đường máu mao mạch
|
15.500 |
Xét nghiệm |
26 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
184.000 |
Xét nghiệm |
27 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
306.000 |
Xét nghiệm |
28 |
HBsAb định lượng
|
119.000 |
Xét nghiệm |
29 |
HBsAg miễn dịch tự động
|
77.300 |
Xét nghiệm |
30 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
27.300 |
Xét nghiệm |
31 |
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
35.600 |
Xét nghiệm |
32 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
70.300 |
Xét nghiệm |
33 |
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
70.300 |
Xét nghiệm |
34 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
70.300 |
Xét nghiệm |
35 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
748.000 |
Xét nghiệm |
36 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
307.000 |
Xét nghiệm |
37 |
Nhuộm xanh alcian
|
464.000 |
Xét nghiệm |
38 |
Nhuộm Grocott
|
391.000 |
Xét nghiệm |
39 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
246.000 |
Xét nghiệm |
40 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
27.800 |
Xét nghiệm |
41 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
43.100 |
Xét nghiệm |
42 |
TREPONEMA PALLIDUM RPR ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG
|
90.000 |
Xét nghiệm |
43 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
43.100 |
Xét nghiệm |
44 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
45 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
21.800 |
Xét nghiệm |
46 |
Vi khuẩn nhuộm soi
|
70.300 |
Xét nghiệm |
47 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
|
306.000 |
Xét nghiệm |
48 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
13.000 |
Xét nghiệm |
49 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
65.300 |
Xét nghiệm |
50 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
41.500 |
Xét nghiệm |
51 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
41.500 |
Xét nghiệm |
52 |
Tìm tế bào Hargraves (37.1E01.1364)
|
66.400 |
Xét nghiệm |
53 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
37.900 |
Xét nghiệm |
54 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
306.000 |
Xét nghiệm |
55 |
TREPONEMA PALLIDUM TPHA ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG
|
55.400 |
Xét nghiệm |
56 |
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
43.100 |
Xét nghiệm |
57 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
27.300 |
Xét nghiệm |
58 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
202.000 |
Xét nghiệm |
59 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
191.000 |
Xét nghiệm |
60 |
Vi nấm soi tươi
|
43.100 |
Xét nghiệm |
61 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
246.000 |
Xét nghiệm |
62 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
350.000 |
Xét nghiệm |
63 |
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
95.000 |
Xét nghiệm |
64 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
374.000 |
Xét nghiệm |
65 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
569.000 |
Xét nghiệm |
66 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
350.000 |
Xét nghiệm |
67 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
|
202.000 |
Xét nghiệm |
68 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
227.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
69 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 nốt)
|
758.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
70 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5cm
|
729.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
71 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
1.156.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
72 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng(Ghi chú : Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson).
|
166.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
73 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
197.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
74 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
208.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
75 |
Đặt sonde dạ dày
|
94.300 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
76 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (mụn cóc phẳng 1 nốt)
|
357.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
77 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 (# 20 nốt)
|
357.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
78 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (Skintags 1 nốt)
|
357.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
79 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (<5mm)
|
357.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
80 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (< 5mm)
|
357.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
81 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (< 10mm)
|
357.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
82 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện (mụn cóc phẳng 1 nốt)
|
357.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
83 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn (1 nốt)
|
350.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
84 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
64.200 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
85 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ
|
264.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
86 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ
|
36.300 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
87 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện (mỗi lần 5 nốt)
|
357.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
88 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
37.300 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
89 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.105.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
90 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
803.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
91 |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong
|
3.069.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
92 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong
|
3.069.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
93 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong
|
2.331.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
94 |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong
|
2.051.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
95 |
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong
|
1.691.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
96 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong
|
2.606.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
97 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong
|
652.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
98 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong
|
584.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
99 |
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong
|
3.069.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
100 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
4.830.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
101 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
2.660.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
102 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
729.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
103 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
|
729.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
104 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm
|
2.122.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
105 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên
|
3.063.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
106 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm
|
4.019.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
107 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
|
3.604.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
108 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
2.457.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
109 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt
|
4.019.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
110 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
|
2.883.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
111 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mạch nuôi
|
3.469.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
112 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai
|
3.469.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
113 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
3.469.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
114 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận
|
3.469.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
115 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
|
729.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
116 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai
|
4.019.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
117 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
|
3.469.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
118 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
3.469.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
119 |
Sinh thiết niêm mạc
|
130.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
120 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
|
273.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
121 |
Sinh thiết móng
|
335.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
122 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
485.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
123 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
139.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
124 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
184.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
125 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính (Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè)
|
258.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
126 |
Thông đái
|
94.300 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
127 |
Thụt tháo phân
|
85.900 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
128 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
968.000 |
Thủ thuật - Phẫu thuật |
129 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
100.000 |
Chụp X Quang |
130 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
100.000 |
Chụp X Quang |
131 |
Chụp Xquang Blondeau
|
68.300 |
Chụp X Quang |
132 |
Chụp Xquang Hirtz
|
68.300 |
Chụp X Quang |
133 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
68.300 |
Chụp X Quang |
134 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
68.300 |
Chụp X Quang |
135 |
Chụp Xquang Schuller
|
68.300 |
Chụp X Quang |
136 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
68.300 |
Chụp X Quang |
137 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
138 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
68.300 |
Chụp X Quang |
139 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
125.000 |
Chụp X Quang |
140 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
68.300 |
Chụp X Quang |
141 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
142 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
143 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
144 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
145 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
146 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
147 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
148 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
149 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
150 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
151 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
68.300 |
Chụp X Quang |
152 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
153 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
154 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
155 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
156 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
157 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
158 |
Chụp Xquang ngực thẳng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
159 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
68.300 |
Chụp X Quang |
160 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
161 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
68.300 |
Chụp X Quang |
162 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
68.300 |
Chụp X Quang |
163 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
164 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
125.000 |
Chụp X Quang |
165 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
166 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
167 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
68.300 |
Chụp X Quang |
168 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
68.300 |
Chụp X Quang |
169 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
170 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
68.300 |
Chụp X Quang |
171 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
68.300 |
Chụp X Quang |
172 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
68.300 |
Chụp X Quang |
173 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
239.000 |
Chụp X Quang |
174 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
239.000 |
Chụp X Quang |
175 |
Chụp Xquang đường dò
|
421.000 |
Chụp X Quang |
176 |
Siêu âm tuyến giáp
|
49.300 |
Siêu âm |
177 |
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
49.300 |
Siêu âm |
178 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
49.300 |
Siêu âm |
179 |
Siêu âm hạch vùng cổ
|
49.300 |
Siêu âm |
180 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
49.300 |
Siêu âm |
181 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
49.300 |
Siêu âm |
182 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
49.300 |
Siêu âm |
183 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
49.300 |
Siêu âm |
184 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
|
84.800 |
Siêu âm |
185 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
49.300 |
Siêu âm |
186 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
84.800 |
Siêu âm |
187 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
49.300 |
Siêu âm |
188 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
49.300 |
Siêu âm |
189 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
49.300 |
Siêu âm |
190 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
49.300 |
Siêu âm |
191 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
233.000 |
Siêu âm |
192 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
233.000 |
Siêu âm |
193 |
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
49.300 |
Siêu âm |
194 |
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
84.800 |
Siêu âm |
195 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
49.300 |
Siêu âm |
196 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
84.800 |
Siêu âm |
197 |
Siêu âm màng phổi
|
49.300 |
Siêu âm |
198 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
49.300 |
Siêu âm |
199 |
Siêu âm Doppler gan lách
|
84.800 |
Siêu âm |
200 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
233.000 |
Siêu âm |
201 |
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
233.000 |
Siêu âm |
202 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
84.800 |
Siêu âm |
203 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
233.000 |
Siêu âm |
204 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
49.300 |
Siêu âm |
205 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng (Mỗi lần 1-5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích da)
|
350.000 |
ĐIỀU TRỊ NITƠ LỎNG |
206 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng (Mỗi lần 1-5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích da)
|
350.000 |
ĐIỀU TRỊ NITƠ LỎNG |
207 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng (Mỗi lần 1-5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích da)
|
350.000 |
ĐIỀU TRỊ NITƠ LỎNG |