Ghi chú:
- Phòng thực hành: Trong khu vực Khoa Thẩm Mỹ Da
o Chăm sóc da thường, Chăm sóc da mụn+ ASX+ LED: Phòng chuẩn bị.
o Mesoderm, RF: Phòng chuẩn bị
- Chúc các Anh/chị học thật tốt!
Lưu ý:
- Giờ học thực hành mặc áo Blouse, đeo bảng tên đầy đủ.
- Anh/chị vui lòng không quay phim, chụp hình trong khu vực Khoa Thẩm Mỹ Da
- Anh/chị nào đăng ký 2 lớp CSD và Laser, có giờ thực hành trùng nhau xin liên hệ ĐD Hoài Thu để được thực tập bù. SĐT liên lạc: 0909666701 hoặc Email: thuphamdl@gmail.com
Ngày T2(17+24/10), T4(19+26), T6(28/10) TỔ 1
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Kỹ thuật |
KTV hướng dẫn |
|
TRẦN HỒNG ANH |
09/6/1992 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
Hoài Thu |
|
TRƯƠNG THỊ LAN ANH |
26/10/1982 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
HUỲNH KIM CHI |
1991 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
DƯƠNG NGỌC DIỄM |
24/12/1988 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
TRẦN NHỊ VÂN ĐÀM |
09/9/1989 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
PHẠM VĂN ĐẢM |
15/9/1980 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
20/01/1977 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
02/7/1991 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
PHẠM THỊ NGỌC HÂN |
01/01/1989 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
HOÀNG THỊ THU HIỀN |
10/5/1978 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN THỊ LỆ HOA |
04/5/1969 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
ĐỖ THỊ THANH HOÀI |
01/5/1979 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN NAM TIẾN HUY |
11/3/1991 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
TRẦN THỊ HOÀNG HƯƠNG |
09/3/1983 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG |
18/01/1991 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN THIÊN HƯƠNG |
26/8/1986 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LÊ THỊ THÙY KHANH |
14/7/1991 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
PHẠM THỊ VIỆT LÀNH |
10/8/1968 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
TRƯƠNG THỊ MỸ LINH |
01/6/1989 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
HỒ ĐÌNH LỢI |
01/01/1970 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
TRẦN THỊ CẨM LỪNG |
19/4/1992 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
HOÀNG THỊ THU MAI |
09/8/1961 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
DƯƠNG THỊ TRÚC MAI |
23/12/1991 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
TRƯƠNG THỊ TUYẾT MAI |
30/3/1967 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
ĐÀM THỊ MẾN |
18/01/1993 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
Ngày T3 (18+25/10), T5 (20+27/10), T6 (21/10) TỔ 2
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Kỹ thuật |
KTV hướng dẫn |
|
NGUYỄN THỊ TỐ MI |
24/4/1993 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LÊ BÍCH NGỌC |
02/5/1993 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN NGỌC MINH NHẬT |
02/02/1983 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
TRỊNH QUANG NHẬT |
28/6/1981 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LỮ MINH NHỰT |
10/5/1985 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
30/4/1974 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
DƯƠNG NGỌC LAN PHƯƠNG |
27/01/1991 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
PHAN TRẦN PHƯƠNG QUYÊN |
04/4/1980 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LƯƠNG TỐ QUYÊN |
10/3/1991 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN SA RI |
07/12/1994 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LÊ CAO SANG |
08/10/1972 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
HUỲNH VĨ SƠN |
14/3/1956 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
QUÁCH TRÚC THANH |
18/3/1985 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
TRẦN LÊ MAI THẢO |
01/5/1983 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
Hoài Thu |
|
TĂNG THỊ MỘNG THU |
20/9/68 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN ÁI TRANG |
15/9/1981 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LA KIM BẢO TRÂN |
06/01/1992 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN THỊ MỘNG TRẦM |
23/8/1987 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LÊ VIẾT TRÍ |
06/8/1973 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LÊ VĂN TRỌNG |
02/6/1975 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
CHÂU NGUYỄN THANH TRÚC |
19/12/1995 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
LÊ THỊ TƯƠI |
02/5/1974 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NINH VŨ HOÀNG TUẤN |
16/6/1991 |
Nam |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
HUỲNH THỊ HOÀNG UYÊN |
20/10/1989 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN |
04/8/1991 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |
|
|
ĐẶNG NGUYỄN TƯỜNG VÂN |
24/3/1986 |
Nữ |
Ôn tập + Thi Thực hành |